Bảng sao hạn năm 2025 Ất Tỵ cho các tuổi

Năm 2025, những tuổi nào gặp hạn? Dâng sao giải hạn có phải mê tín dị đoan không? Bài viết sẽ cung cấp một số thông tin liên quan đến vấn đề này.

Năm 2025 sẽ khởi đầu vào ngày 01/01/2025 và khép lại vào ngày 31/12/2025 theo lịch dương. Trong khi đó, theo lịch âm, năm này bắt đầu từ ngày 29/01/2025 đến ngày 16/02/2026. Theo chu kỳ 12 con giáp, 2025 là năm của con Rắn (năm Tỵ).

Sao hạn là gì?

Sao hạn là các vì sao được coi theo tử vi của 12 con giáp, các hệ thống sao này chiếu mệnh theo tuổi trong văn hóa phương Đông. 

Có 9 sao tất cả, mỗi sao đại diện cho 1 tuổi và lặp lại theo chu kỳ thời gian ảnh hưởng tốt hoặc gây ra tác động xấu (gọi là vận hạn) nhất định xảy ra với mỗi người. Việc luận đoán vận hạn của 1 năm mà dựa trên ý nghĩa của 1 sao thì không thể chính xác.

Cửu tinh (hay Cửu diệu) trong cách tính hạn hàng năm gồm: Thái Dương, Thái Âm, Thái Bạch, Vân Hớn (Vân hán), Mộc Đức, Thổ Tú, Thủy Diệu, La Hầu, Kế Đô. 

Theo như lịch âm 2025 Ất Tỵ mỗi sao chiếu mệnh này lại có mức độ ảnh hưởng tốt – xấu khác nhau, phụ thuộc chủ yếu vào tính chất ngũ hành của từng sao. Mức độ tốt – xấu của sao chiếu mệnh còn phụ thuộc vào sự chi phối của ngũ hành âm – dương và phúc đức của bản mệnh.

Trong số 9 sao chiếu mệnh này, có 3 sao được coi là tốt, 3 sao xấu và 3 sao trung tính. Cụ thể:

3 sao tốt: Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức.

3 sao xấu: La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch.

3 sao trung tính: Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu. 

*Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo*

Xem chi tiết bảng sao hạn năm 2025 cho các tuổi:

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI TÝ

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Mậu Tý1948S. Vân Hớn – H. Địa Võng S. La Hầu – H. Địa Võng
Canh Tý1960S. Thủy Diệu – H. Thiên Tinh S. Mộc Đức – H. Tam Kheo 
Nhâm Tý1972S. Mộc Đức – H. Huỳnh Tuyền S. Thủy Diệu – H. Toán Tận
Giáp Tý1984S. Vân Hớn – H. Thiên La S. La Hầu – H. Diêm Vương 
Bính Tý1996S. Thủy Diệu – H. Ngũ Mộ S. Mộc Đức – H. Ngũ Mộ 
Mậu Tý2008S. Mộc Đức – H. Huỳnh Tuyền S. Thủy Diệu – H. Toán Tận 

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI SỬU

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Kỷ Sửu1949S. Thái Dương – H. Thiên La S. Thổ Tú – H. Diêm Vương 
Tân Sửu1961S. Thổ Tú – H. Ngũ Mộ S. Vân Hớn – H. Ngũ Mộ 
Quý Sửu1973S. Thái Âm – H. Diêm Vương S. Thái Bạch – H. Thiên La 
Ất Sửu1985S. Thái Dương – H. Toán Tận S. Thổ Tú – H. Huỳnh Tuyền 
Đinh Sửu1997S. Thổ Tú – H. Ngũ Mộ S. Vân Hớn – H. Ngũ Mộ
Kỷ Sửu2009S. Thái Âm – H. Diêm Vương S. Thái Bạch – H. Thiên La

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI DẦN

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Canh Dần1950S. Thái Bạch – H. Toán Tận S. Thái Âm – H. Huỳnh Tuyền 
Nhâm Dần1962S. La Hầu – H. Tam Kheo S. Kế Đô – H. Thiên Tinh 
Giáp Dần1974S. Kế Đô – H. Địa Võng S. Thái Dương – H. Địa Võng 
Bính Dần1986S. Thái Bạch – H. Thiên Tinh S. Thái Âm – H. Tam Kheo 
Mậu Dần1998S. La Hầu – H. Tam Kheo S. Kế Đô – H. Thiên Tinh 
Canh Dần2010S. Kế Đô – H. Địa Võng S. Thái Dương – H. Địa Võng 

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI MÃO

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Tân Mão1951S. Thủy Diệu – H. Thiên Tinh S. Mộc Đức – H. Tam Kheo 
Quý Mão1963S. Mộc Đức – H. Huỳnh Tuyền S. Thủy Diệu – H. Toán Tận 
Ất Mão1975S. Vân Hớn – H. Thiên La S. La Hầu – H. Diêm Vương 
Đinh Mão1987S. Thủy Diệu – H. Thiên Tinh S. Mộc Đức – H. Tam Kheo 
Kỷ Mão1999S. Mộc Đức – H. Huỳnh Tuyền S. Thủy Diệu – H. Toán Tận 
Tân Mão2011S. Vân Hớn – H. Thiên La S. La Hầu – H. Diêm Vương 

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI THÌN

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Nhâm Thìn1952S. Thổ Tú – H. Ngũ Mộ S. Vân Hớn – H. Ngũ Mộ
Giáp Thìn1964S. Thái Âm – H. Diêm Vương S. Thái Bạch – H. Thiên La 
Bính Thìn1976S. Thái Dương – H. Toán Tận S. Thổ Tú – H. Huỳnh Tuyền 
Mậu Thìn1988S. Thổ Tú – H. Ngũ MộS. Vân Hớn – H. Ngũ Mộ 
Canh Thìn2000S. Thái Âm – H. Diêm Vương S. Thái Bạch – H. Thiên La 
Nhâm Thìn2012S. Thái Dương – H. Toán Tận S. Thổ Tú – H. Huỳnh Tuyền 

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI TỴ

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Quý Tỵ1953S. La Hầu – H. Tam Kheo S. Kế Đô – H. Thiên Tinh 
Ất Tỵ1965S. Kế Đô – H. Địa Võng S. Thái Dương – H. Địa Võng 
Đinh Tỵ1977S. Thái Bạch – H. Toán Tận S. Thái Âm – H. Huỳnh Tuyền 
Kỷ Tỵ1989S. La Hầu – H. Tam Kheo S. Kế Đô – H. Thiên Tinh 
Tân Tỵ2001S. Kế Đô – H. Địa Võng S. Thái Dương – H. Địa Võng 
Quý Tỵ2013S. Thái Bạch – H. Thiên Tinh S. Thái Âm – H. Tam Kheo 

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI NGỌ

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Giáp Ngọ1954S. Mộc Đức – H. Huỳnh Tuyền S. Thủy Diệu – H. Toán Tận 
Bính Ngọ1966S. Vân Hớn – H. Thiên La S. La Hầu – H. Diêm Vương 
Mậu Ngọ1978S. Thủy Diệu – H. Thiên Tinh S. Mộc Đức – H. Tam Kheo 
Canh Ngọ1990S. Mộc Đức – H. Huỳnh Tuyền S. Thủy Diệu – H. Toán Tận 
Nhâm Ngọ2002S. Vân Hớn – H. Thiên La S. La Hầu – H. Diêm Vương 
Giáp Ngọ2014S. Thủy Diệu – H. Ngũ Mộ S. Mộc Đức – H. Ngũ Mộ 

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI MÙI

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Ất Mùi1955S. Thái Âm – H. Diêm Vương S. Thái Bạch – H. Thiên La 
Đinh Mùi1967S. Thái Dương – H. Thiên La S. Thổ Tú – H. Diêm Vương 
Kỷ Mùi1979S. Thổ Tú – H. Ngũ Mộ S. Vân Hớn – H. Ngũ Mộ 
Tân Mùi1991S. Thái Âm – H. Diêm Vương S. Thái Bạch – H. Thiên La 
Quý Mùi2003S. Thái Dương – H. Toán Tận S. Thổ Tú – H. Huỳnh Tuyền 

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI THÂN

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Giáp Thân1944S. La Hầu – H. Tam Kheo S. Kế Đô – H. Thiên Tinh
Bính Thân1956S. Kế Đô – H. Địa Võng S. Thái Dương – H. Địa Võng 
Mậu Thân1968S. Thái Bạch – H. Toán Tận S. Thái Âm – H. Huỳnh Tuyền 
Canh Thân1980S. La Hầu – H. Tam Kheo S. Kế Đô – H. Thiên Tinh 
Nhâm Thân1992S. Kế Đô – H. Địa Võng S. Thái Dương – H. Địa Võng 
Giáp Thân2004S. Thái Bạch – H. Thiên Tinh S. Thái Âm – H. Tam Kheo

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI DẬU

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Ất Dậu1945S. Mộc Đức – H. Huỳnh Tuyền S. Thủy Diệu – H. Toán Tận 
Đinh Dậu1957S. Vân Hớn – H. Địa Võng S. La Hầu – H. Địa Võng 
Kỷ Dậu1969S. Thủy Diệu – H. Thiên Tinh S. Mộc Đức – H. Tam Kheo 
Tân Dậu1981S. Mộc Đức – H. Huỳnh Tuyền S. Thủy Diệu – H. Toán Tận 
Quý Dậu1993S. Vân Hớn – H. Thiên La S. La Hầu – H. Diêm Vương 
Ất Dậu2005S. Thủy Diệu – H. Ngũ Mộ S. Mộc Đức – H. Ngũ Mộ

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI TUẤT

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Bính Tuất1946S. Thái Âm – H. Diêm Vương S. Thái Bạch – H. Thiên La 
Mậu Tuất1958S. Thái Dương – H. Thiên La S. Thổ Tú – H. Diêm Vương 
Canh Tuất1970S. Thổ Tú – H. Ngũ Mộ S. Vân Hớn – H. Ngũ Mộ 
Nhâm Tuất1982S. Thái Âm – H. Diêm Vương S. Thái Bạch – H. Thiên La 
Giáp Tuất1994S. Thái Dương – H. Toán Tận S. Thổ Tú – H. Huỳnh Tuyền 
Bính Tuất2006S. Thổ Tú – H. Tam Kheo S. Vân Hớn – H. Thiên Tinh 

BẢNG SAO HẠN NĂM 2025 CHO TUỔI HỢI

TuổiNăm sinhSao – Hạn 2025 cho nam mạngSao – Hạn 2025 cho nữ mạng
Đinh Hợi1947S. Kế Đô – H. Diêm Vương S. Thái Dương – H. Thiên La 
Kỷ Hợi1959S. Thái Bạch – H. Toán Tận S. Thái Âm – H. Huỳnh Tuyền 
Tân Hợi1971S. La Hầu – H. Tam Kheo S. Kế Đô – H. Thiên Tinh 
Quý Hợi1983S. Kế Đô – H. Địa Võng S. Thái Dương – H. Địa Võng 
Ất Hợi1995S. Thái Bạch – H. Thiên Tinh S. Thái Âm – H. Tam Kheo 
Đinh Hợi2007S. La Hầu – H. Tam Kheo S. Kế Đô – H. Thiên Tinh